| 
      TỪ TÍNH & sức khỏe 
    
        
            
            Hình minh họa | 
            
            
                BẢNG 19. HÌNH ẢNH MINH HỌA TỪ TÍNH – SỨC KHỎE VÀ BỆNH TẬT | 
         
        
            
                 
| 
 Sóng 
(ION hóa)  | 
 Tần số (Hz)  | 
 ứNG DụNG  | 
 ĐIềU KIệN QUAN Hệ  |  
| 
 Gamma  | 
 10 20-21  | 
 Năng lợng hạt nhân  | 
 Nhiễm sắc tố, khốu u não bệnh bạch cầu, khuyết tật khi sinh, nguy hại về gen.  |  
| 
 Tia X  | 
 10 17-20  | 
 Chuẩn trị y học  | 
 Nhiễm sắc tố, ung th vú, rối loạn tái tạo, nguy hại về gen.  |  
| 
 Cực tím  | 
 10 15-17  | 
 Aựnh sáng mặt trời làm rỗng tần Ozon.  | 
 Ung th da  |  
| 
 Không Ion hóa  | 
    |  
| 
 Nhìn thấy 
  
Hồng ngoại 
  
Vi ba 
  
  
  
UHF 
VHF  | 
 10 14-15 
  
10 14-15 
  
10 10-12 
  
  
  
108 
107  | 
 Đèn tự nhiện, năng lợng gỗ,    Tốt cho sức khỏe. 
Gas, than, than đá.  |  
| 
   
  
Giao tiếp máy vi tính 
Giao tiếp máy vi tính  | 
 Nguy hại về nhiệt độ, rối loạn cho mắt, ung th, khiếm khuyết lúc sanh. 
  
Những rối loạn khác 
Những rối loạn khác  |  
| 
 HF 
LF 
VLF 
ULF 
ELF  | 
 106 
105 
104 
103 
102  | 
 Hệ thống giao tiếp, vi tính. 
Giao tiếp máy vi tính. 
Nt 
Nt 
 | 
 Những rối loạn khác. 
Nt 
Nt 
Nt 
 |   
   | 
         
         
     |