Bản định lượng nuôi trẻ bằng sữa thảo mộc
Hình minh họa |
Bản định lượng nuôi trẻ bằng sữa thảo mộc |
Độ tuổi |
Sữa thảo mộc(g) |
Nước (CC) |
Số bữa ăn (cc) |
Lượng bữa ăn (cc) |
Lượng trung bình trong mỗi ngày (cc) |
Ngày thứ1 |
Không cho bú, cho vài thìa nước muối 5/1,000 |
Ngày thứ2 |
10 |
100 |
3 đến 5 |
10 |
40 |
Ngày thứ3 |
- |
- |
5 đến 6 |
20 |
120 |
Ngày thứ4 |
- |
- |
- |
30 |
180 |
Ngày thứ5 |
- |
- |
- |
40 |
240 |
Ngày thứ6 |
- |
- |
- |
50 |
300 |
Ngày thứ7 |
- |
- |
- |
60 |
360 |
Ngày thứ8 |
- |
- |
- |
70 |
420 |
Ngày thứ9 |
- |
- |
- |
80 |
480 |
Ngày thứ10 |
- |
- |
- |
90 |
540 |
Ngày thứ11 |
đến ngày 30 |
- |
- |
100 |
600 |
Tháng thứ2 |
- |
100 |
- |
110 |
660 |
Tháng thứ3 |
12 |
- |
6 |
120 |
730 |
Tháng thứ4 |
12 |
- |
- |
130 |
780 |
Tháng thứ5 |
18 |
- |
- |
140 |
840 |
Tháng thứ6 |
- |
- |
- |
180 |
900 |
Tháng thứ7 |
- |
- |
- |
200 |
1,100 |
Tháng thứ8-12 |
- |
- |
- |
200 |
1,100 |
|
|